Ký hiệu kí tự Nhật Bản được bao quanh

Khám phá một bộ sưu tập độc đáo về các ký hiệu đặt kí tự Nhật Bản trong những hình dạng phức tạp. Từ hình tròn đến hình vuông, những ký hiệu này thêm một chút độc đáo, làm cho nội dung của bạn trở nên văn hóa phong phú và lôi cuốn mắt. Hãy khám phá các ký hiệu Kí tự Nhật Bản được bao quanh ngay hôm nay!

Kín bao gồm ký tự tiếng Nhật

Circled Ideograph Advantage
🉐
Circled Ideograph Congratulation
㊗️
Circled Ideograph Secret
㊙️
Circled Ideograph Accept
🉑
Circled Ideograph Alliance
Circled Ideograph Attention
Circled Ideograph Centre
Circled Ideograph Copy
Circled Ideograph Correct
Circled Ideograph Earth
Circled Ideograph Enterprise
Circled Ideograph Excellent
Circled Ideograph Female
Circled Ideograph Financial
Circled Ideograph Fire
Circled Ideograph Have
Circled Ideograph High
Circled Ideograph Item
Circled Ideograph Kindergarten
Circled Ideograph Koto
Circled Ideograph Labor
Circled Ideograph Left
Circled Ideograph Low
Circled Ideograph Male
Circled Ideograph Medicine
Circled Ideograph Metal
Circled Ideograph Moon
Circled Ideograph Name
Circled Ideograph Night
Circled Ideograph Print
Circled Ideograph Question
Circled Ideograph Religion
Circled Ideograph Resource
Circled Ideograph Rest
Circled Ideograph Right
Circled Ideograph School
Circled Ideograph Society
Circled Ideograph Special
Circled Ideograph Stock
Circled Ideograph Study
Circled Ideograph Suitable
Circled Ideograph Sun
Circled Ideograph Supervise
Circled Ideograph Water
Circled Ideograph Wood
Circled Ideograph One
Circled Ideograph Two
Circled Ideograph Three
Circled Ideograph Four
Circled Ideograph Five
Circled Ideograph Six
Circled Ideograph Seven
Circled Ideograph Eight
Circled Ideograph Nine
Circled Ideograph Ten
Squared CJK Unified Ideograph-6e80
🈵
Squared CJK Unified Ideograph-5272
🈹
Squared CJK Unified Ideograph-5408
🈴
Squared CJK Unified Ideograph-7981
🈲
Squared CJK Unified Ideograph-55b6
🈺
Squared CJK Unified Ideograph-6708
🈷️
Squared CJK Unified Ideograph-6709
🈶
Squared CJK Unified Ideograph-7121
🈚️
Squared CJK Unified Ideograph-7533
🈸
Squared CJK Unified Ideograph-6307
🈯️
Squared CJK Unified Ideograph-7a7a
🈳
Squared CJK Unified Ideograph-4e2d
🈭
Squared CJK Unified Ideograph-4ea4
🈘
Squared CJK Unified Ideograph-5b57
🈑
Squared CJK Unified Ideograph-5de6
🈬
Squared CJK Unified Ideograph-5f8c
🈝
Squared CJK Unified Ideograph-6f14
🈦
Squared CJK Unified Ideograph-7d42
🈡
Squared CJK Unified Ideograph-8ca9
🈣
Squared CJK Unified Ideograph-8d70
🈰
Squared CJK Unified Ideograph-53CC
🈒
Squared CJK Unified Ideograph-53f3
🈮
Squared CJK Unified Ideograph-58f0
🈤
Squared CJK Unified Ideograph-65b0
🈟
Squared CJK Unified Ideograph-89e3
🈖
Squared CJK Unified Ideograph-518D
🈞
Squared CJK Unified Ideograph-521D
🈠
Squared CJK Unified Ideograph-524D
🈜
Squared CJK Unified Ideograph-591A
🈕
Squared CJK Unified Ideograph-624B
🈐
Squared CJK Unified Ideograph-751F
🈢
Squared CJK Unified Ideograph-904A
🈫
Squared CJK Unified Ideograph-5439
🈥
Squared CJK Unified Ideograph-5929
🈗
Squared CJK Unified Ideograph-6253
🈱
Squared CJK Unified Ideograph-6295
🈧
Squared CJK Unified Ideograph-6355
🈨
Squared CJK Unified Ideograph-6599
🈛
Squared CJK Unified Ideograph-6620
🈙
Squared CJK Unified Ideograph-4e00
🈩
Squared CJK Unified Ideograph-4e09
🈪
Parenthesized Ideograph Alliance
Parenthesized Ideograph Call
Parenthesized Ideograph Congratulation
Parenthesized Ideograph Earth
Parenthesized Ideograph Enterprise
Parenthesized Ideograph Festival
Parenthesized Ideograph Financial
Parenthesized Ideograph Fire
Parenthesized Ideograph Have
Parenthesized Ideograph Labor
Parenthesized Ideograph Metal
Parenthesized Ideograph Moon
Parenthesized Ideograph Name
Parenthesized Ideograph Reach
Parenthesized Ideograph Represent
Parenthesized Ideograph Resource
Parenthesized Ideograph Rest
Parenthesized Ideograph Self
Parenthesized Ideograph Society
Parenthesized Ideograph Special
Parenthesized Ideograph Stock
Parenthesized Ideograph Study
Parenthesized Ideograph Sun
Parenthesized Ideograph Supervise
Parenthesized Ideograph Water
Parenthesized Ideograph Wood
Parenthesized Ideograph One
Parenthesized Ideograph Two
Parenthesized Ideograph Three
Parenthesized Ideograph Four
Parenthesized Ideograph Five
Parenthesized Ideograph Six
Parenthesized Ideograph Seven
Parenthesized Ideograph Nine
Parenthesized Ideograph Eight
Parenthesized Ideograph Ten
Tortoise Shell Bracketed CJK Unified Ideograph-5b89
🉃
Tortoise Shell Bracketed CJK Unified Ideograph-52DD
🉇
Tortoise Shell Bracketed CJK Unified Ideograph-70b9
🉄
Tortoise Shell Bracketed CJK Unified Ideograph-76d7
🉆
Tortoise Shell Bracketed CJK Unified Ideograph-672C
🉀
Tortoise Shell Bracketed CJK Unified Ideograph-6253
🉅
Tortoise Shell Bracketed CJK Unified Ideograph-6557
🉈
Tortoise Shell Bracketed CJK Unified Ideograph-4e8c
🉂
Tortoise Shell Bracketed CJK Unified Ideograph-4e09
🉁

Nghệ thuật khung tranh

Các ký tự Nhật Bản được bao quanh cung cấp một cách sáng tạo để đặt các ký tự Nhật Bản trong các hình dạng trang trí, tạo thêm một chiều sâu nghệ thuật và hấp dẫn mỹ thuật cho các dự án thiết kế.

Pha trộn Văn hóa

Các biểu tượng này hoàn toàn pha trộn các ký tự Nhật Bản với các hình dạng đa dạng, mang đến cho người dùng một cách duy nhất để truyền tải nội dung của họ với sự giàu có văn hóa và phong cách hình ảnh, tạo ra một sự pha trộn hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại.

Đa dạng Trang trí

Từ các hình tròn và hình vuông đến các hình dạng tinh vi hơn, người dùng có thể khám phá nhiều thiết kế bao quanh khác nhau, mang lại tính linh hoạt trong việc tạo ra các sáng tạo trang trí và thẩm mỹ hấp dẫn.

Tăng cường Thứ bậc Hình ảnh

Các ký tự được bao quanh đóng góp vào việc tăng cường thứ bậc hình ảnh, chỉ dẫn sự chú ý và tạo sự nhấn mạnh cho các ký tự Nhật Bản cụ thể trong một thiết kế, góp phần vào việc giao tiếp hiệu quả.

Đại diện Văn hóa

Ngoài sự hấp dẫn thẩm mỹ, các biểu tượng mang lại sự đại diện văn hóa, cho phép người dùng tích hợp các yếu tố hình ảnh Nhật Bản một cách chân thực, đóng góp vào các thiết kế lấy cảm hứng từ di sản văn hóa của Nhật Bản.